Từ điển Tiếng Việt "đằng ấy" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đằng ấy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đằng ấy

nd. 1. Chỗ phía ấy. 2. Tiếng thân mật để gọi nhau. Đằng ấy có đi chơi không? Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đằng ấy

đằng ấy
  • (thân) You
    • Đằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không?: Would you care to go to the cinema with me?

Từ khóa » đàng ấy Là Gì