Từ điển Tiếng Việt "đăng Cai" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
- đồng đăng Center Park
- đồng đăng Có Phố Kỳ Lừa Có Nàng Tô Thị Có Chùa Tam Thanh Câu Ca Dao Dưới đây Nhắc đến Vẻ đẹp ở đâu
- đồng đăng Có Phố Kỳ Lừa Có Nàng Tô Thị Có Chùa Tam Thanh Là ở đâu
- đồng đăng Có Phố Kỳ Lừa Có Nàng Tô Thị Có Chùa Tam Thanh Nói Về địa Danh Nào
- đồng đăng Có Phố Kỳ Lừa Có Nàng Tô Thị Có Chùa Tam Thanh Thuộc Tỉnh Nào
Từ điển Tiếng Việt"đăng cai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đăng cai
- đg. 1 Chịu trách nhiệm, theo sự phân công lần lượt, tổ chức vật chất một đám hội trong làng xóm ngày trước. Đăng cai việc làng. 2 Đứng ra tổ chức một cuộc gì đó có nhiều người hoặc nhiều tổ chức tham gia. Đăng cai đêm liên hoan văn nghệ. Nước đăng cai tổ chức hội nghị (có nhiều nước tham gia).
hdg. 1. Chịu trách nhiệm tổ chức vật chất một đám hội trong làng ngày trước do sự phân công luân phiên. 2. Đứng ra tổ chức một sinh hoạt có nhiều người hay tổ chức tham gia. Đăng cai đêm liên hoan văn nghệ. Đăng cai hội nghị quốc tế. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđăng cai
đăng cai- verb
- to host
Từ khóa » đồng đăng Cai Là Gì
-
đăng Cai - Wiktionary Tiếng Việt
-
đăng Cai Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ đăng Cai Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đăng Cai Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Đăng Cai - Từ điển Việt
-
Đăng Cai
-
'đăng Cai' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vận động đăng Cai Thế Vận Hội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Covid-19 Khó Lường, EURO 2021 Sẽ Chỉ Còn 4 Quốc Gia đồng đăng Cai
-
Cần Suy Nghĩ Kỹ Lưỡng Về Kế Hoạch đồng đăng Cai Tổ Chức World ...
-
Thái Lan Và Indonesia đồng đăng Cai Tổ Chức Vòng Bảng AFF Cup ...
-
Chuẩn Bị Cho SEA Games Thành Công: Hải Dương đang Triển Khai ...
-
Hialeah Park Casino
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đăng Cai' Trong Từ điển Lạc Việt