Từ điển Tiếng Việt "đẳng Thức" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đẳng thức" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đẳng thức

- dt. (toán) (H. đẳng: bằng nhau; thức: phép) Hệ thống hai số hoặc hai biểu thức đại số liên kết với nhau bằng dấu =: a + b = x + y là một đẳng thức.

hai biểu thức được nối với nhau bởi dấu bằng (=).

hd. Cặp biểu thức nối liền nhau bằng dấu bằng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đẳng thức

đẳng thức
  • noun
    • equation
equality
  • dấu đẳng thức: sign of equality
  • dãy các đẳng thức: continued equality
  • đẳng thức có điều kiện: conditional equality
  • đẳng thức của 2 số phức: equality of two complex numbers
  • đẳng thức của hai số phức: equality of two complex
  • đẳng thức thực chất: substantial equality
  • equation
    formula
    bất đẳng thức
    lNEQUALITY
    bất đẳng thức Bell
    Bell's inequality
    bất đẳng thức Clausius
    Clausius inequality
    bất đẳng thức Clausius
    Clausius theorem
    bất đẳng thức Clausius
    inequality of Clausius
    bất đẳng thức becnuli
    bernoulli's inequality
    bất đẳng thức biến phân
    variational inequality
    bất đẳng thức chêbưsép
    tchebyshevs' inequation
    bất đẳng thức côsi
    cauchy's inequality
    bất đẳng thức đẳng cấu
    isoperimetrical inequality
    bất đẳng thức ngặt
    strict inequality
    bất đẳng thức tam giác
    triangle inequality
    bất đẳng thức tích phân
    integral inequality
    bất đẳng thức tuyệt đối
    absolute inequality
    chiều của một bất đẳng thức
    sense of an inequality
    mã đẳng thức
    parity-check (ing) code
    nghiệm của bất đẳng thức
    solution of inequalities
    toán tử bất đẳng thức
    inequality operator

    Từ khóa » Dấu đẳng Thức Nghĩa Là Gì