Từ điển Tiếng Việt "đánh Bại" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đánh bại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đánh bại
- đg. Đánh cho thua, làm cho thất bại hoàn toàn. Đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược. Đánh bại đối thủ.
nđg. Làm cho địch thất trận.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đánh bại
đánh bại- verb
- to defeat
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Từ đánh Bại Có Nghĩa Gì
-
Đánh Bại - Wiktionary Tiếng Việt
-
đánh Bại Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đánh Bại Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Đánh Bại - Từ điển Việt
-
ĐÁNH BẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'đánh Bại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đánh Bại Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đánh Bại
-
đánh Bại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky