Từ điển Tiếng Việt "đanh đá" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đanh đá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đanh đá
nt. Nói về phụ nữ không chịu nhịn ai, có những lời nói, cử chỉ gây cảm giác khó chịu. Trả lời giọng đanh đá.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Khái Niệm đanh đá
-
Từ Điển - Từ đanh đá Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đanh đá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đanh đá - Từ điển Việt
-
Đanh đá Nghĩa Là Gì?
-
Những Cô Nàng “đanh đá” - Báo Nhân Dân
-
đanh đá Cá Cày Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Đanh đá
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ đanh đá Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
'Phụ Nữ đanh đá Mới Hấp Dẫn đàn ông!' - Vietnamnet
-
Top 10 Dịch đanh đá Là Gì Mới Nhất 2021 - Gấu Đây
-
Con Gái Càng Xinh, Càng đanh đá?! - Kenh14