Từ điển Tiếng Việt "đánh điện" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đánh điện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đánh điện
nđg. Gửi tin bằng điện tín.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đánh điện
đánh điện- Send a cable, send a telegrame, cable
|
|
Từ khóa » Từ đánh điện Nghĩa Là Gì
-
'đánh điện' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đánh điện Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đánh điện' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đánh điện Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
đánh điện - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
đánh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đánh Bức điện Là Gì
-
Từ Điển - Từ đánh đồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đánh Giá Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Etc. Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary