Từ điển Tiếng Việt "đành Hanh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đành hanh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đành hanh
nt. Hay gây chuyện ngang trái, ác nghiệt. Cô em chồng đành hanh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđành hanh
đành hanh- Behave perversely, behave waywardly (thườg nói về trẻ em)
Từ khóa » Tính đành Hanh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đành Hanh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đành Hanh - Từ điển Việt
-
Đành Hanh Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ đành Hanh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đành Hanh Là Gì - Nghĩa Của Từ Đành Hanh - Ucancook
-
đành Hành Là Gì ạ?Em Hỏi Chị Google Nhưng Mạng Kém Nên ... - Hoc24
-
Đành Hanh Là Gì
-
đành Hành Là Gì ạ?Em Hỏi Chị Google Nhưng Mạng Kém Nên Không ...
-
“Đánh Chừa” Thói đành Hanh Của Vợ - Phu Nu Today
-
Tại Sao Con Còn Nhỏ Mà đã đành Hanh, ích Kỷ - Youscan
-
Vì Sao Gái Tân Thì Hay Sinh Thói đành Hanh?
-
Đành Hanh | Tạp Chí Tuyên Giáo