Từ điển Tiếng Việt "dào" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dào" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dào

nđg. Dâng lên nhiều, tràn đầy. Thân em như hạt mưa dào, Hạt sa xuống giếng, hạt vào vườn hoa (Cd). Chỉ mưa nhiều. Trông ai như hạn trông dào (t.ng). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dào

dào
  • Overflow, overbrim, boil over
    • Bọt nước dào lên trắng xóa: White foam was overflowing
    • Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn: A heart overflowing with boundless love.
  • (khẩu ngữ) như dà

Từ khóa » Dào Gì