Từ điển Tiếng Việt "dấu Câu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dấu câu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dấu câu

kí hiệu dùng trong chữ viết để phân giới câu với câu, các bộ phận ngữ pháp trong câu, biểu thị các mối quan hệ về ý nghĩa cú pháp và thể hiện ngữ điệu, gồm mục đích nói, các hành vi ngôn ngữ trong ngôn ngữ nói (gồm dấu chấm câu, dấu hỏi, dấu cảm thán, dấu hai chấm, dấu phẩy, dấu chấm phẩy, vv).

nd. Chỉ chung những dấu đặt giữa các câu hay các thành phần của câu để làm cho câu được rõ ràng, mạch lạc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dấu câu

punctuation marks

Từ khóa » Dấu Là Gì