Từ điển Tiếng Việt "dấu Cộng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dấu cộng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dấu cộng

- dt. Dấu đặt giữa các con số cần cộng lại: Dấu cộng là một chữ thập có hai gạch bằng nhau, thí dụ: 8+3 = 11.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dấu cộng

dấu cộng
  • noun
    • plus sign
plus
  • cộng, dấu cộng: plus
  • dấu cộng ( + ): plus (+)
  • plus sign
    dấu cộng ""+""
    addition sign

    Từ khóa » Dấu Cộng