Từ điển Tiếng Việt "đầu Xuôi đuôi Lọt" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đầu xuôi đuôi lọt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đầu xuôi đuôi lọt

nth. Nói về một công việc bước đầu đã giải quyết tốt, thì các bước sau sẽ dễ dàng, thuận lợi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đầu Không Xuôi đuôi Không Lọt