Từ điển Tiếng Việt "dày Dặn" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dày dặn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dày dặn
nt. Rất dày, rất bền. Vải này dày dặn lắm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdày dặn
dày dặn- Thick and densely made-up
Từ khóa » Dày Dặn Nghĩa Là
-
Nghĩa Của Từ Dày Dặn - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Dầy Dặn - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'dày Dặn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dày Dặn Là Gì, Nghĩa Của Từ Dày Dặn | Từ điển Việt - Việt
-
Dầy Dặn
-
Dày Dặn Nghĩa Là Gì?
-
Dày Dạn Hay Dày Dặn
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - “DÀY DẠN” VÀ “DÀY DẶN” “Dày ... - Facebook
-
Nghĩa Của "dày Dặn" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Top 13 Dày Dặn Nghĩa Là
-
Từ Dày Dặn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dày Dạn Hay Dày Dặn - Nghĩa Của Từ Dày Dạn
-
Dày Dặn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dày Dặn Là Gì? định Nghĩa
-
Dày Dặn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dày Dặn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky