Từ điển Tiếng Việt "dạy Dỗ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dạy dỗ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dạy dỗ
nđg. Dạy bảo ân cần và dịu dàng. Nuôi nấng và dạy dỗ cho nên người.xem thêm: dạy, bảo, dạy bảo, dạy dỗ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dạy dỗ
dạy dỗ- Teach affectionnately, admonish affectionately (young people)
Từ khóa » Dạy Giỗ Hay Dạy Dỗ
-
Dạy Dỗ Hay Dạy Giỗ? - Wiki Hỏi Đáp
-
Viết "giỗ" Hay "dỗ" Mới Là đúng Chính Tả? - Wiki Hỏi Đáp
-
Giỗ Hay Dỗ - Khác Nhau Thế Nào? - Blog Chị Tâm
-
Dạy Dỗ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 14 Dạy Giỗ Hay Dạy Dỗ
-
Top 14 Dạy Giỗ Con
-
Nghĩa Của Từ Dạy Dỗ - Từ điển Việt
-
Dạy Dỗ Hay Dạy Giỗ đúng Chính Tả? Dạy Dỗ(Giỗ) Tiếng Anh Là Gì (tìm ...
-
Từ Điển - Từ Dạy Dỗ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dạy Dỗ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 15 Giỗ Hay Dỗ 2022
-
“Sống Tết, Chết Giỗ” - Một Nét đẹp Của đạo Lý Dân Tộc - Hànộimới
-
Dạy Dỗ Con Cái - CafeF
-
THẦY CÔ DẠY DỖ EM NÊN NGƯỜI
-
Top 18 Bài Thơ, Ca Dao Về Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương Hay, ý Nghĩa