Từ điển Tiếng Việt "dây Văng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dây văng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dây văng

nd. Dây làm văng để chịu rầm cầu bắc qua sông rộng và sâu. Cầu dây văng Mỹ Thuận. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dây văng

guy line
ẩm kế dây văng
sling hygrometer
ẩm kế dây văng
whirling hygrometer
ẩm kế dây văng
whirling psychrometer
cầu dây văng
Cable Strayed Bridge
cầu dây văng
cable-stayed bridge
cầu lai dây văng
extra-dosed bridge
nhiệt ẩm kế dây văng
sling psychrometer

Từ khóa » Dây Văng Tiếng Anh Là Gì