Từ điển Tiếng Việt "dây Văng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dây văng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dây văng
nd. Dây làm văng để chịu rầm cầu bắc qua sông rộng và sâu. Cầu dây văng Mỹ Thuận.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dây văng
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Dây Văng Tiếng Anh Là Gì
-
CẦU DÂY VĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
DÂY VĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cầu Dây Văng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cầu Dây Văng In English - Glosbe Dictionary
-
Cầu Dây Văng Tiếng Anh Là Gì
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Cầu Dây Văng - Báo Thanh Niên
-
"cầu Dây Văng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 Dây Văng In English
-
"cầu Dây Văng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore - MarvelVietnam
-
Cable Stayed Bridge - Từ điển Số
-
Đu Quay Dây Văng Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Cầu Dây Văng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cầu Dây Văng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đu Quay Dây Văng: [Khám Phá] 3 Thiên đường Trải Nghiệm
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Cầu Dây Văng - Tin Mới