Từ điển Tiếng Việt "đề-ma-rơ" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đề-ma-rơ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đề-ma-rơ

pd. Bộ phận trong bộ máy dùng để làm cho máy khởi động. Đề-ma-rơ xe máy. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đề-ma-rơ

motor starter

Từ khóa » đề Ma Rơ