Từ điển Tiếng Việt "đế Quốc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đế quốc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đế quốc

- I. dt. 1. Nước quân chủ do hoàng đế đứng đầụ 2. Nước đi xâm lược nước khác, biến nước này thành thuộc địa hay phụ thuộc: bọn đế quốc chủ nghĩa đế quốc. 3. Nước theo chủ nghĩa đế quốc. II. tt. Đế quốc chủ nghĩa, nói tắt: nước đế quốc.

hd. 1. Nước có hoàng đế, có vua. 2. Nước theo chủ nghĩa đế quốc. Bọn đế quốc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đế quốc

đế quốc
  • noun
    • empire

Từ khóa » đế Quốc Có ý Nghĩa Là Gì