Từ điển Tiếng Việt "đệm Từ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đệm từ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đệm từ

phần từ trường nằm giữa đường định hướng (đường tàu) và đáy thân tàu. ĐT tạo nên bởi các nam châm (thường là nam châm điện) đặt trên đường định hướng và các nam châm (thường là nam châm vĩnh cửu) đặt ở đáy thân tàu (x. Tàu đệm từ).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đệm từ

magnetic gasket
đệm từ tính
magnetic cushion
sự tạo đệm từ
magnetic levitation
tầu hỏa đệm từ
magnetic cushion train
xe chạy trên đệm từ trường
magnetic levitation vehicle

Từ khóa » Từ đệm Là Gì