stupefied, insensate choáng váng, benumbed, tê, ngu si đần độn, chậm chạp, không vưng, punch-drunk, punchy, muddled, muddleheaded, soporific, hôn mê, phlegmatic ...
Xem chi tiết »
Ngu Ngốc Trái nghĩa: Hợp Lý, Hợp Lý, Thực Tế, Có Mục đích, Có Hiệu Quả, Thông Minh Sáng, Thông Minh, Rực Rỡ, Khôn Ngoan, Thông Minh, Quick-wit.
Xem chi tiết »
Định nghĩaSửa đổi. ngu ngốc. Rất ngốc (nói khái quát). Cách xử sự thật ngu ngốc. ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
Ngu còn có thể đi với một chữ khác để tạo thành một tính từ mới cũng có nghĩa giống ngu, nhưng mức độ cao hơn hay thấp hơn, như: ngu si · ngu đần · ngu dốt ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2021 · Cù lần, Ngu ngốc, Đần độn, Khù khờ, Ngốc Nghếch…. Trái nghĩa với ngu dốt: Thông minh, Thiên tài, Tài năng, Giỏi dang, Tài giỏi, Xuất chúng…
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa:+ Khổ cực: Khó khăn, vất vả. + Ngốc nghếch: Ngu ngốc. Trái nghĩa: + Khổ cực: Sung sướng. + Ngốc nghếch: Thông minh, minh bạch.
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2015 · Theo ông, một hành động được coi là ngu ngốc hay không đến từ hiệu ứng dây chuyền. Cụ thể, Aczel cho rằng nếu có một người gọi hành động này ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ngu ngốc trong Từ điển Tiếng Việt ngu ngốc [ngu ngốc] Xem ngu si Dull, dull-headed. Đồ ngu ngốc! What a dullard!
Xem chi tiết »
ngu ngốc tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ ngu ngốc trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được.
Xem chi tiết »
Lời nói hay hành động... không sai lệch với quy phạm xã hội hay đạo lí. ... (cách nói chửi mắng) Người ngờ nghệch và hâm hâm hoặc ngu ngốc.
Xem chi tiết »
- Đồng nghĩa khổ cực : cực khổ, nghèo khổ. · - Đồng nghĩa ngốc nghếch : ngu ngốc . · - Trái nghĩa khổ cực : sung sướng, giàu có · - Trái nghĩa ngốc ...
Xem chi tiết »
Ngốc là gì: Tính từ: kém về trí khôn, về khả năng suy xét, ứng phó, xử sự, đồ ngốc!, ngốc quá, dễ thế mà cũng không biết, Đồng nghĩa : đần, ngốc nghếch.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ngu ngốc" trong tiếng Anh. ngu ngốc {tính}. EN. volume_up · fool · stupid · dim-witted · thick-headed. sự ngu ngốc {danh}.
Xem chi tiết »
2. 형용사 ngu ngốc, ngu xuẩn. [무시카다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Từ Ngu Ngốc
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với từ ngu ngốc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu