Từ điển Tiếng Việt "dẹp" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"dẹp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dẹp
- đgt. 1. Xếp gọn lại, xếp dồn vào một bên, một góc: Dẹp bàn ghế trong phòng để rộng lối đi 2. Bỏ đi; không thực hiện nữa: Thôi thì dẹp nỗi bất bình là xong (K).
nđg. 1. Thu xếp cho gọn. Dẹp đồ đạc trong nhà. 2. Làm cho yên, chế phục được. Dẹp bọn phản động. Dẹp loạn. 3. Gác lại, bỏ đi cho đừng bận tâm. Dẹp câu chuyện ấy đi.nt. Có bề dày rất mỏng. Hạt thóc dẹp. Cũng nói Giẹp.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dẹp
dẹp- verb
- to repress; to quell
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Dẹp đi Là Gì
-
Dẹp Là Gì, Nghĩa Của Từ Dẹp | Từ điển Việt - Việt
-
Dẹp Là Gì, Nghĩa Của Từ Dẹp | Từ điển Việt - - MarvelVietnam
-
Dẹp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể - MarvelVietnam
-
Dẹp đi Tiếng Đài Loan Là Gì? - Từ điển Số
-
Dẹp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
DẸP CÁI ĐÓ ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Dẹp đi
-
Nghĩa Của Từ Dẹp Bằng Tiếng Anh
-
Từ Dẹp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
DỌN DẸP ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Dọn Dẹp, Làm Việc Nhà Giúp đầu óc Thư Thái - BBC News Tiếng Việt
-
DANH NHÂN XỨ THANH - CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ TỈNH ...
-
Thằng Dẹp Kẹp Thằng Tròn Là Cái Gì? - VnExpress
-
Thế Nào Là Phân Bình Thường? - Vinmec
-
3 Cách Xóa Các File Rác Trong điện Thoại Android Không Cần Phần Mềm