Từ điển Tiếng Việt "dệt" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"dệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dệt
- đgt. Bằng thủ công hay bằng máy kết các sợi vào với nhau để làm thành tấm: Dệt vải; Dệt chiếu; Thêu hoa dệt gấm (tng).
nđg. Đan sợi bằng thoi,bằng máy: Hàng dệt máy. Dệt cửi:dệt bằng khung cửi. Dệt máy: dệt bằng máy.xem thêm: dệt, đan, tết, mạng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dệt
dệt- verb
- to weave
- thợ dệt: weaver
- to weave
| Lĩnh vực: dệt may |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Dệt Trong Tiếng Anh La Gi
-
Glosbe - Dệt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Dệt Bằng Tiếng Anh
-
DỆT In English Translation - Tr-ex
-
Dệt Vải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dệt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe - Trangwiki
-
170+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Nhuộm
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Vải Sợi May Mặc
-
THÊU DỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Thuật Ngữ Dệt May Trong Tiếng Anh - SlideShare
-
DẸT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của "cách Dệt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
170+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Nhuộm
-
Ngành Dệt May Tiếng Anh Là Gì? | Hocviencanboxd