Từ điển Tiếng Việt "đều đều" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đều đều" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đều đều
nt. Bằng nhau, không có sự cách biệt lên xuống, mau chậm. Tốc độ đều đều.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đều đều
đều đều- Monotonous
- Giọng đều đều nghe rất buồn ngủ: That monotonous voice sends you tom sleep
Từ khóa » đều Nghĩa Là Gì
-
đều - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đều - Từ điển Việt
-
đều Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ĐỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "đều đều" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
'đều' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
đểu Nghĩa Là Gì | âm-nhạ
-
Bầu Cử Là Quyền Và Nghĩa Vụ Của Công Dân
-
Kết Quả Chụp Xquang Buồng Tử Cung Ngấm Thuốc Không đều Nghĩa ...
-
Tứ Diện đều Là Gì định Nghĩa Của Tứ Diện đều Là Hình Gì
-
Ngũ Giác – Wikipedia Tiếng Việt
-
Buồng Trứng đa Nang: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Chẩn đoán Và điều Trị
-
ĐỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
"Đều Như Vắt Tranh" Hay "đều Như Vắt Chanh"? - Báo Đà Nẵng điện Tử