Từ điển Tiếng Việt "di Hạ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"di hạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

di hạ

Tầm nguyên Từ điểnDi Hạ

Di: xem di địch, hạ: do chữ Hoa hạ (nhà hạ rực rỡ và nhà hạ tức nước Trung Quốc văn minh, rực rỡ). Nay Di mai Hạ. Nghĩa bóng: thay đổi.

Nay Di mai Hạ biết hồi nào yên. Ngư Tiều Vấn Đáp
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Từ Dĩ Hạ Nghĩa Là Gì