dị nghị - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dị_nghị
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Dị nghị - Từ điển Việt - Việt: bàn tán với ý chê trách, phản đối.
Xem chi tiết »
- đg. Bàn tán với ý chê trách, phản đối. Dân làng dị nghị về việc ấy. Lời dị nghị.
Xem chi tiết »
dị nghị có nghĩa là: - đg. Bàn tán với ý chê trách, phản đối. Dân làng dị nghị về việc ấy. Lời dị nghị. Đây là cách dùng dị nghị ...
Xem chi tiết »
đg. Bàn tán với ý chê trách, phản đối. Dân làng dị nghị về việc ấy. Lời dị nghị. Nguồn: informatik.uni-leipzig.de ...
Xem chi tiết »
Dị nghị là gì: Động từ bàn tán với ý chê trách, phản đối làng xóm dị nghị, điều ra tiếng vào những lời dị nghị.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dị nghị trong Từ điển Tiếng Việt dị nghị [dị nghị] danh từ objection; coutrary opinion; false rumours; idle talk.
Xem chi tiết »
Chàng chép miệng nói tiếp : Tôi không cần ai dị nghị thì sự báo thù ấy vô ích. Việc khó là không biết bà Lục có bằng lòng không ? Vả lại ...
Xem chi tiết »
Dị nghị là một căn bịnh rất phổ biến trong đời sống con người. Đó là thứ bịnh dẫn đến nhiều nguy hại khó lường trước được. Để nhận diện cũng như biết cách ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
dị nghị nghĩa là gì?, dị nghị được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Từ Dị Nghị Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dị nghị có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu