Từ điển Tiếng Việt "dị Nghị" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dị nghị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dị nghị
- đg. Bàn tán với ý chê trách, phản đối. Dân làng dị nghị về việc ấy. Lời dị nghị.
hdg. Bàn tán với ý chê trách, phản đối. Việc ấy khiến nhiều người dị nghị.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dị nghị
dị nghị- noun
- objection; coutrary opinion
Từ khóa » Từ Dị Nghị Có Nghĩa Là Gì
-
Dị Nghị - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dị Nghị - Từ điển Việt
-
Dị Nghị Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dị Nghị Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dị Nghị
-
'dị Nghị' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ Dị Nghị Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
DỊ NGHỊ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dị Nghị' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dị Nghị Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh