Từ điển Tiếng Việt "dì" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

- d. 1 Em gái hoặc chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi). Sẩy cha còn chú, sẩy mẹ bú dì (tng.). 2 Từ chị hoặc anh rể dùng để gọi em gái hoặc em gái vợ đã lớn, theo cách gọi của con mình (hàm ý coi trọng). 3 Vợ lẽ của cha (chỉ dùng để xưng gọi).

nd. Chị hoặc em gái của mẹ. Dì như mẹ (t.ng). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

  • noun
    • aunt
aunt
vi khuẩn gram âm, hình que, không dì động, thường thấy trong ruột các động vật máu nóng và người
shigella

Từ khóa » Gì Hay Dì