Từ điển Tiếng Việt "dĩ Nhiên" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dĩ nhiên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dĩ nhiên
- trgt. (H. dĩ: thôi; nhiên: như thường) Tất phải thế thôi: Lười học thì dĩ nhiên sẽ trượt.
ht&p. Tự nhiên, không khó hiểu, không chối cãi được. Lẽ dĩ nhiên.xem thêm: dĩ nhiên, cố nhiên, hiển nhiên, đương nhiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdĩ nhiên
dĩ nhiên- adj
- naturally; of course
default |
naturally |
Từ khóa » Từ Dĩ Nhiên Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dĩ Nhiên - Từ điển Việt
-
Dĩ Nhiên - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dĩ Nhiên Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'dĩ Nhiên' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dĩ Nhiên Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Dĩ Nhiên Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
"Dĩ Nhiên" - Là "không Nghi Ngờ Gì Nữa". Từ đồng Nghĩa Và Từ Trái ...
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa Dĩ Nhiên Và đương Nhiên Và Chắc Chắn Rồi ...
-
DĨ NHIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dĩ Nhiên - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Học Thuyết Về Con Người, Giải Phóng Và Phát Triển Con Người