Từ điển Tiếng Việt "đi Tơ" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đi tơ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đi tơ
nđg. Chỉ súc vật cái, chịu đực để lấy giống. Lợn đi tơ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđi tơ
đi tơ- Mate (a sow)
- Cho con lợn cái đi tơ: To mate a sow
Từ khóa » đi Tơ I
-
Đi Tơ Là Gì, Nghĩa Của Từ Đi Tơ | Từ điển Việt
-
Từ đi Tơ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đi Tơ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đi Tơ Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đi Tơ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'đi Tơ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Chó đi Tơ Là Gì - Blog Của Thư
-
Chu Kỳ Kinh Nguyệt Của Chó Cái (sa Lơ) Bao Nhiêu Ngày? - Pet Mart
-
Cách để Nhận Biết Dấu Hiệu động Dục ở Chó - WikiHow
-
Kỹ Thuật Phát Hiện Lợn Nái động Dục Và Phối Giống - Báo Nam Định
-
Cách để Nhận Biết Chó Cái Sẵn Sàng Giao Phối - WikiHow
-
Mèo động đực - 9 Cách Kiểm Soát Can Thiệp Tự Nhiên (2020)
-
Giải đáp Thắc Mắc Tại Sao Chó Giao Phối Lại Dính Nhau
-
Dấu Hiệu Chó Cái động Dục