Từ điển Tiếng Việt "dĩnh Ngộ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dĩnh ngộ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dĩnh ngộ
ht. Mặt mày sáng sủa, có vẻ thông minh (nói về trẻ em). Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdĩnh ngộ
dĩnh ngộ- (ít dùng) Bright-looking, intelligen-looking (thường nói về trẻ em)
Từ khóa » Từ Dĩnh Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Dĩnh - Từ điển Hán Nôm
-
Dĩnh Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Dĩnh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Dĩnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Dĩnh Dị Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Nghĩa Tên Dĩnh, Đặt Tên Con Trai, Con Gái Tên Dĩnh - Huggies
-
Dính - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hán Tự 穎 - DĨNH | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Đặt Tên Cho Con An Dĩnh 80/100 điểm Cực Tốt
-
Ý Nghĩa Tên Dĩnh Tâm Linh - Tên Con
-
Bí Quyết đặt Tên Hán Việt Hay, ý Nghĩa Cho Con - Yêu Trẻ
-
Kinh Thư – Wikipedia Tiếng Việt