Từ điển Tiếng Việt "dở Dang" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dở dang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dở dang
nt. Lưng chừng, chưa dứt. Vì đâu nên nổi dở dang (Ôn. Nh. Hầu).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dở dang
dở dang- Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive
- Công việc đang dở dang: An unfinished piece of work
- Mối tình dở dang: An inconclusive love affair
Từ khóa » Từ Dang Dở Có Nghĩa Là Gì
-
Dang Dở Hay Giang Dở Mới đúng Chính Tả? | Từ điển Mới
-
Dang Dở Hay Giang Dở Là đúng Chính Tả? - TopShare.VN
-
GIANG DỞ Hay DANG DỞ? Từ Nào Mới đúng Chính Tả Tiếng Việt?
-
Dang Dở Hay Giang Dở Là đúng Chính Tả? - LUV.VN
-
Dở Dang, Dang Dở Hay Giang Dở Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Dở Dang, Dang Dở Hay Giang Dở Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dang Dở - Từ điển Việt
-
Dang Dở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dang Dở Hay Giang Dở? Dang Tay Hay Giang Tay? - Chính Tả - Wiki A-Z
-
Giang Dở Hay Dang Dở? Từ Nào Mới Là Từ đúng Chính Tả Tiếng Việt?
-
Từ Điển - Từ Dang Dở Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Dang Dở Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dang Dở Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dang Dở Là Gì? Dang Dở Hay Giang Dở Mới đúng Chính Tả?