Từ điển Tiếng Việt "dỗ Dành" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dỗ dành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dỗ dành

nđg. Nói dịu dàng cho nghe theo. Dỗ dành khuyên giải trăm chiều (Ng. Du).

xem thêm: dỗ, rủ, gạ, gạ gẫm, dỗ dành, dụ dỗ

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dỗ dành

dỗ dành
  • Soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax

Từ khóa » Giỗ Dành Hay Dỗ Dành