Từ điển Tiếng Việt "dỗ Dành" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dỗ dành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dỗ dành
nđg. Nói dịu dàng cho nghe theo. Dỗ dành khuyên giải trăm chiều (Ng. Du).xem thêm: dỗ, rủ, gạ, gạ gẫm, dỗ dành, dụ dỗ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dỗ dành
dỗ dành- Soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Dỗ Dành
-
Dỗ Dành Là Gì? Dỗ Dành Hay Giỗ Dành Từ Nào Mới đúng Chính Tả?
-
Nghĩa Của Từ Dỗ Dành - Từ điển Việt
-
Dỗ Dành Nghĩa Là Gì?
-
'dỗ Dành' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dỗ Dành Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dỗ Dành
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Dỗ Dành Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Dỗ Dành Hay Giỗ Dành Từ Nào Mới đúng Chính Tả? Dỗ Dành Là Gì?
-
DỖ DÀNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dỗ Dành Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Dỗ Dành Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Dỗ Dành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tám Từ Kỳ Diệu Làm Thay đổi Thế Giới - BBC News Tiếng Việt
-
Lý Giải ý Nghĩa Tiếng Khóc Của Trẻ Sơ Sinh | Medlatec