đồng lõa - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đồng_lõa
Xem chi tiết »
tham gia cùng với người khác vào một hành động, một việc làm bất lương , kẻ cùng tham gia làm việc bất lương , Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
đồng lõa có nghĩa là: - đồng loã tt. (H. đồng: cùng; loã: cái bọc) Cùng tham gia vào một việc xấu: Phản động Pháp đồng loã với phản động quốc tế ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: đồng-loã · dt. Kẻ dự vào một việc mờ-ám hay gian-xảo: Tội đồng-loã; Các đồng-loã đều bị bắt. · tt (H. đồng: cùng; loã: cái bọc) ...
Xem chi tiết »
(H. đồng: cùng; loã: cái bọc) Cùng tham gia vào một việc xấu: Phản động Pháp đồng loã với phản động quốc tế (Trg-chinh). Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đồng loã trong Từ điển Tiếng Việt đồng loã [đồng loã] accomplice; accessory Bị kết ... đã bị giải tán vì cho là "đồng loã" với cuộc nổi dậy.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đồng lõa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đồng lõa -Accomplice; to be party to.
Xem chi tiết »
Phát âm đồng lõa ... - đồng loã tt. (H. đồng: cùng; loã: cái bọc) Cùng tham gia vào một việc xấu: Phản động Pháp đồng loã với phản động quốc tế (Trg-chinh). hd. Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · Trong một bài trước, Thông Reo có nói: chúng mình ngày nay cần giải nghĩa quyển tự điển của mình lại một cách rõ ràng.
Xem chi tiết »
Đồng lõa là một phần thiết yếu của một tình bạn; đó là một sắc thái của sự kết hợp giữa hai sinh vật ngụ ý một kiến thức sâu sắc về người khác, nhu cầu của họ ...
Xem chi tiết »
Kẻ dự vào một việc mờ-ám hay gian-xảo: Tội đồng-loã; Các đồng-loã đều bị bắt. ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): đồng-loã ...
Xem chi tiết »
Động từ. tham gia cùng với người khác vào một hành động, một việc làm bất lương. đồng loã với nhau để hại người: kẻ đồng loã: Đồng nghĩa: đồng mưu ...
Xem chi tiết »
Hoạt Động Băng Đảng: "Mẫu hình của hoạt động băng đảng tội phạm" có nghĩa là sự can phạm, dự mưu can phạm, hay đồng lõa can phạm, hay xúi dục.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · connivance ý nghĩa, định nghĩa, connivance là gì: 1. the act of conniving, ... Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. ... đồng lõa…
Xem chi tiết »
Unknown to the engineer, the criminals plan to use this disguise to implicate any accomplice as the mastermind and to divert attention away from themselves.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ đồng Lõa
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ đồng lõa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu