Từ điển Tiếng Việt "đồng Lõa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đồng lõa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đồng lõa

- đồng loã tt. (H. đồng: cùng; loã: cái bọc) Cùng tham gia vào một việc xấu: Phản động Pháp đồng loã với phản động quốc tế (Trg-chinh).

hd. Cùng nhau tham gia một hành động phạm pháp. Đồng lõa ăn cắp của công. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đồng lõa

đồng lõa
  • Accomplice; to be party to

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ đồng Lõa