Từ điển Tiếng Việt "độ Lượng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"độ lượng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ lượng

hId. Rộng lòng, dễ thông cảm với người sai lầm để tha thứ. Người có độ lượng. IIt. Có độ lượng. Nghiêm khắc với mình, độ lượng với người. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

độ lượng

độ lượng
  • Kind and generous

Từ khóa » Nghĩa Của Từ độ Lượng Là Gì