Từ điển Tiếng Việt "độ ổn định" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"độ ổn định" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ ổn định

khả năng giữ được vị trí ban đầu hoặc giữ được dạng cân bằng ban đầu trong trạng thái biến dạng của công trình, tương ứng với các tải trọng tác dụng. Sau khi gây cho công trình một độ lệch rất nhỏ khỏi vị trí ban đầu hoặc khỏi dạng cân bằng ban đầu bằng một tác động nào đó rồi bỏ tác động đó đi: 1) Nếu công trình có khuynh hướng quay trở về trạng thái ban đầu (hoàn toàn hay không hoàn toàn tuỳ theo công trình làm việc ở trạng thái đàn hồi hay trạng thái đàn - dẻo) thì công trình được gọi là ổn định. 2) Nếu công trình không quay trở về trạng thái ban đầu, độ lệch có khuynh hướng phát triển tiếp tục đến khi công trình có vị trí mới hoặc có dạng cân bằng mới thì công trình được gọi là không ổn định.

Bước quá độ của công trình từ trạng thái ổn định sang trạng thái không ổn định gọi là mất ổn định. Giới hạn đầu của bước quá độ đó gọi là trạng thái tới hạn của công trình. Tải trọng tương ứng với trạng thái tới hạn gọi là tải trọng tới hạn.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

độ ổn định

bruckling resistance
  • độ ổn định uốn dọc: bruckling resistance
  • fastness
    firmness
    reliability
    rigidity
    stability
    Giải thích VN: Là việc một chiếc xe vận hành những chuyển động cơ bản như thế nào theo yêu cầu mà không chệnh khỏi chương trình cài đặt của người lái: lái trên đương thẳng, quặt góc...
  • độ ổn định (chịu) động đất: seismic stability
  • độ ổn định (chiều) đứng của hệ thống sưởi: vertical stability of heating system
  • độ ổn định (của) dao động: stability of oscillation
  • độ ổn định (của) kết cấu: stability of structures
  • độ ổn định (của) máy: engine stability
  • độ ổn định bảo quản: storage stability
  • độ ổn định bảo quản: shelf stability
  • độ ổn định cấu trúc (chất dẻo): structural stability
  • độ ổn định cơ: mechanical stability
  • độ ổn định cố hữu: inherent stability
  • độ ổn định con quay: gyroscopic stability
  • độ ổn định cục bộ: local stability
  • độ ổn định của biến dạng: stability of deformation
  • độ ổn định của công trình: stability of structure
  • độ ổn định của đường: track stability
  • độ ổn định của lớp biên: boundary layer stability
  • độ ổn định của nền: foundation stability
  • độ ổn định của ta luy: stability of slope
  • độ ổn định của xỉ nổi: stability of molding materials
  • độ ổn định dài hạn: long-term stability
  • độ ổn định đàn hồi: elastic stability
  • độ ổn định định hướng: stability of orientation
  • độ ổn định điện: electrical stability
  • độ ổn định điện áp: voltage stability
  • độ ổn định điểm chảy: pour stability
  • độ ổn định điều hưởng: tuning stability
  • độ ổn định đồng hồ: clock stability
  • độ ổn định dọc: longitudinal stability
  • độ ổn định hình dáng: figure stability
  • độ ổn định hóa học: chemical stability
  • độ ổn định hối đoái: exchange stability
  • độ ổn định hối suất: exchange stability
  • độ ổn định hồi chuyển: gyroscopic stability
  • độ ổn định khi chạy: running stability
  • độ ổn định mức: level stability
  • độ ổn định ngang: transverse stability
  • độ ổn định ngang: lateral stability
  • độ ổn định ngang (kết cấu ngang): transverse stability
  • độ ổn định nhiệt: thermal stability
  • độ ổn định nhiệt: heat stability
  • độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi: thermal stability of heating system
  • độ ổn định nội tại: inherent stability
  • độ ổn định ôxi hóa: oxidation stability
  • độ ổn định pha: phase stability
  • độ ổn định quá độ: transient stability
  • độ ổn định rão: stability at creep
  • độ ổn định riêng: inherent stability
  • độ ổn định tăng tích vòng: loop gain stability
  • độ ổn định tần số: frequency stability
  • độ ổn định tĩnh: steady state stability
  • độ ổn định tĩnh (khả năng của không khí): static stability
  • độ ổn định tổng quát: general stability
  • độ ổn định trượt (cắt): shear stability
  • độ ổn định tự thân: inherent stability
  • độ ổn định tuyệt đối: absolute stability
  • độ ổn định vật lý (của môi chất lạnh): physical stability
  • độ ổn định vốn có: inherent stability
  • độ ổn định xác lập: steady-state stability
  • độ ổn định xoắn: torsional stability
  • độ ổn định xoay (thiết bị bay): rolling stability
  • nguyên tắc trao đổi độ ổn định: stability exchange principle
  • tính toán độ ổn định: stability calculation
  • stableness
    chế độ ổn định
    sufficient condition
    chế độ ổn định điện
    steady conductions
    độ ổn định ảnh
    image steadiness
    độ ổn định chống nứt
    cracking resistance
    stability
  • phân tích độ ổn định: stability analysis
  • chế độ ổn định xuất khẩu
    stabex

    Từ khóa » độ ổn định Là Gì