Nếu thay đổi mặt ngoài từ nhẵn thành có khía... thì thân tàu có thể có độ ổn định cao hơn. If we alter the exterior from smooth to corrugated, ...
Xem chi tiết »
Temperature measurement of high precision the measured temperature is stable and reliable.
Xem chi tiết »
Cast nylon sở hữu độ ổn định kích thước tốt hơn và ít hấp thụ nước. Cast nylon owns better size stability and less water absorption.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "ổn định" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
khả năng giữ được vị trí ban đầu hoặc giữ được dạng cân bằng ban đầu trong trạng thái biến dạng của công trình, tương ứng với các tải trọng tác dụng.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'độ ổn định (của) dao động' trong tiếng Anh. độ ổn định (của) dao động là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "độ ổn định" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Translation for 'ổn định' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
"Stability" mang ý nghĩa là: sự ổn định, sự vững chắc, sự kiên định, trạng thái ổn định... Cách phát âm "Stability": /stə'biləti/; Định nghĩa: The quality or ...
Xem chi tiết »
ổn định giá cả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ổn định giá cả sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
(vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền =frequency stability+ độ ổn định tần ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của stability trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Trong số liệu thống kê và nghiên cứu, độ ổn định bên trong hay tính đồng nhất thường là một ... điều này sẽ chỉ của tính ổn định tốt bên trong của các test.
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2021 · Trong bài viết này, ttmn.mobi hỗ trợ cho mình thêm một trường đoản cú vực tiếng Anh thịnh hành nữa là “Stability” với nghĩa “ổn định định”. Ổn ...
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2019 · Trong bài viết này, Timviec365.vn cung cấp cho bạn thêm một từ vực tiếng Anh thông dụng nữa là “Stability” mang nghĩa “ổn định”. Ổn định thường ...
Xem chi tiết »
1.000.000 ₫ - 100.000.000 ₫ Tủ lạnh trong tiếng anh thường được gọi refrigerator / rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə / ... duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần khởi động máy lại, tiết kiệm điện năng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ độ ổn định Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ ổn định trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu