Stability Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ stability tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm stability tiếng Anh stability (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stability

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stability tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stability trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stability tiếng Anh nghĩa là gì.

stability /stə'biliti/* danh từ- sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...)- sự kiên định, sự kiên quyết- (vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền=frequency stability+ độ ổn định tần=muclear stability+ tính bền của hạt nhânstability- [sự, tính] ổn định- s. of solution tính ổn định [của lời giải, của nghiệm]- asymptotic(al) s. tính ổn định tiệm cận- conditional s. tính ổn định có điều kiện- dynamic s. tính ổn định động lực- elastic s. tính ổn định đàn hồi- frequency s. tính ổn định tần số- hydraulic s. tính ổn định thuỷ lực- intrinsic s. (điều khiển học) tính ổn định trong- kinetic s. sự ổn định động- local s. (thống kê) sự ổn định địa phương- longitadinal s. (cơ học) sự ổn định dọc- orbital s. sự ổn định quỹ đạo- overall s. (điều khiển học) tính ổn định tổng quát- static(al) s. sự ổn định tĩnh- structural s. (giải tích) tính ổn định cấu trúc- unconditional s. sự ổn định [tuyệt đối, không điều kiện]

Thuật ngữ liên quan tới stability

  • cash dispenser tiếng Anh là gì?
  • fab tiếng Anh là gì?
  • strap-laid tiếng Anh là gì?
  • monism tiếng Anh là gì?
  • dunked tiếng Anh là gì?
  • pere tiếng Anh là gì?
  • convulsively tiếng Anh là gì?
  • predicamentally tiếng Anh là gì?
  • inlander tiếng Anh là gì?
  • rrp tiếng Anh là gì?
  • redemptions tiếng Anh là gì?
  • unpapered tiếng Anh là gì?
  • mosquito-netting tiếng Anh là gì?
  • corpulentness tiếng Anh là gì?
  • c.o.d. tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stability trong tiếng Anh

stability có nghĩa là: stability /stə'biliti/* danh từ- sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...)- sự kiên định, sự kiên quyết- (vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền=frequency stability+ độ ổn định tần=muclear stability+ tính bền của hạt nhânstability- [sự, tính] ổn định- s. of solution tính ổn định [của lời giải, của nghiệm]- asymptotic(al) s. tính ổn định tiệm cận- conditional s. tính ổn định có điều kiện- dynamic s. tính ổn định động lực- elastic s. tính ổn định đàn hồi- frequency s. tính ổn định tần số- hydraulic s. tính ổn định thuỷ lực- intrinsic s. (điều khiển học) tính ổn định trong- kinetic s. sự ổn định động- local s. (thống kê) sự ổn định địa phương- longitadinal s. (cơ học) sự ổn định dọc- orbital s. sự ổn định quỹ đạo- overall s. (điều khiển học) tính ổn định tổng quát- static(al) s. sự ổn định tĩnh- structural s. (giải tích) tính ổn định cấu trúc- unconditional s. sự ổn định [tuyệt đối, không điều kiện]

Đây là cách dùng stability tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stability tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

stability /stə'biliti/* danh từ- sự vững vàng tiếng Anh là gì? sự vững chắc tiếng Anh là gì? sự ổn định (giá cả...)- sự kiên định tiếng Anh là gì? sự kiên quyết- (vật lý) tính ổn định tiếng Anh là gì? tính bền tiếng Anh là gì? độ ổn định tiếng Anh là gì? độ bền=frequency stability+ độ ổn định tần=muclear stability+ tính bền của hạt nhânstability- [sự tiếng Anh là gì? tính] ổn định- s. of solution tính ổn định [của lời giải tiếng Anh là gì? của nghiệm]- asymptotic(al) s. tính ổn định tiệm cận- conditional s. tính ổn định có điều kiện- dynamic s. tính ổn định động lực- elastic s. tính ổn định đàn hồi- frequency s. tính ổn định tần số- hydraulic s. tính ổn định thuỷ lực- intrinsic s. (điều khiển học) tính ổn định trong- kinetic s. sự ổn định động- local s. (thống kê) sự ổn định địa phương- longitadinal s. (cơ học) sự ổn định dọc- orbital s. sự ổn định quỹ đạo- overall s. (điều khiển học) tính ổn định tổng quát- static(al) s. sự ổn định tĩnh- structural s. (giải tích) tính ổn định cấu trúc- unconditional s. sự ổn định [tuyệt đối tiếng Anh là gì? không điều kiện]

Từ khóa » độ ổn định Trong Tiếng Anh Là Gì