Từ điển Việt Anh "độ ổn định (của) Dao động" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"độ ổn định (của) dao động" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
độ ổn định (của) dao động
Lĩnh vực: xây dựng |
stability of oscillation |
Từ khóa » độ ổn định Trong Tiếng Anh Là Gì
-
độ ổn định Bằng Tiếng Anh - Stability - Glosbe
-
ĐỘ ỔN ĐỊNH ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỘ ỔN ĐỊNH KÍCH THƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ỔN ĐỊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "độ ổn định" - Là Gì?
-
"độ ổn định" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Translation In English - ỔN ĐỊNH
-
"Stability" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
ổn định Giá Cả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Stability Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Độ ổn định Bên Trong – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ổn định Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Ổn định Tiếng Anh Là Gì? Sự Nghiệp ổn định - đích đến Của Mỗi Người
-
Tủ Lạnh Tiếng Anh Là Gì? - Thế Giới Bếp Nhập Khẩu