Từ điển Tiếng Việt "đồng Chí" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đồng chí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đồng chí

- dt. 1. Những người có cùng chí hướng chính trị: quan hệ tình đồng chí. 2. Đảng viên Đảng cộng sản (dùng để xưng gọi): Anh ấy đã trở thành đồng chí. 3. Từ dùng để xưng gọi trong các nước xã hội chủ nghĩa: đồng chí bí thư đồng chí giáo viên.

hd.1. Người cùng chí hướng chính trị với mình. 2. Từ để gọi người đảng viên cộng sản hay đoàn viên một đoàn thể cách mạng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đồng chí

đồng chí
  • noun
    • Comrade
comrade

Từ khóa » đồng Chí Nghia La Gi