Từ điển Tiếng Việt "dông Dài" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dông dài" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dông dài
- trgt. 1. Kéo dài cuộc sống bê tha: Cảnh ăn chơi dông dài, anh không chịu được (Tô-hoài 2. Lan man và dài dòng: Nói dông dài như thế thì thuyết phục làm sao được người ta 3. Không đứng đắn: Chớ nghe miệng chúng dông dài (HgXHãn).
np. 1. Dài dòng làm mất thì giờ. Kể lể dông dài. 2. Lông bông, để thời gian trôi qua vô ích. Ăn chơi dông dài. Đi dông dài ngoài phố. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdông dài
dông dài- adj
- prolix; lengthy
- lời lẽ dông dãi: lengthy words
- prolix; lengthy
Từ khóa » Dông Dài Là Sao
-
Dông Dài - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dông Dài Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dông Dài Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Dông Dài - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'dông Dài' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dông Dài
-
Từ Điển - Từ Dông Dài Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Dông Dài Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
DÔNG DÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đóng đai Bằng Băng Thép Hoặc Nhựa | Cyklop
-
Truyền động đai Là Gì? Các Loại Và ưu Nhược điểm ... - Intech Group