dông dài - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dông_dài
Xem chi tiết »
- trgt. 1. Kéo dài cuộc sống bê tha: Cảnh ăn chơi dông dài, anh không chịu được (Tô-hoài 2. Lan man và dài dòng ...
Xem chi tiết »
(nói, viết) lan man, không đâu vào đâu, làm tốn thì giờ một cách vô ích , lông bông, kéo dài thì giờ vô ích ,
Xem chi tiết »
dông dài có nghĩa là: - trgt. . . Kéo dài cuộc sống bê tha: Cảnh ăn chơi dông dài, anh không chịu được (Tô-hoài 2. Lan man và dài dòng: Nói ...
Xem chi tiết »
Kéo dài cuộc sống bê tha. | : ''Cảnh ăn chơi '''dông dài''', anh không chịu được (Tô-hoài'' | Lan man và dài dòng. | : ''Nói '''dông dài''' như thế thì ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "dông dài" ... 1. Tôi sẽ không dông dài nữa. 2. BENVOLIO ngày là ra sự dông dài như: 3. Có lẽ Carter thích dông dài với cậu. 4. Chúng ta không cần ...
Xem chi tiết »
Dông dài là gì: Tính từ: (nói, viết) lan man, không đâu vào đâu, làm tốn thì giờ một cách vô ích, lông bông, kéo dài thì giờ vô ích, ăn nói dông dài, ...
Xem chi tiết »
trgt 1. Kéo dài cuộc sống bê tha: Cảnh ăn chơi dông dài, anh không chịu được (Tô-hoài} 2. Lan man và dài dòng: Nói dông dài như thế thì thuyết phục làm sao được ...
Xem chi tiết »
trt. Vòng-do, không chỗ nhắm nhứt-định: Đi dông-dài, nói dông-dài; Muốn nên phụ-đức nữ-tài, Chớ nghe những chuyện dông-dài quàng-xiên (CD). · - trgt. 1. · tt. 1. Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Cách sử dụng "verbose" trong một câu · Admirers call him captivating while critics see him as inflexible and verbose. · Early sound films were often noted for ...
Xem chi tiết »
His voice lent itself with ease to paint colours and greatly enhanced the audience's appreciation of the music by expatiating the lyrics.
Xem chi tiết »
Dông Dài Tham khảo Danh Từ hình thức. thảo luận, trò chuyện, răng nghiến chitchat, rap, palaver, twaddle, tête-à-tête, tittle-nói nham.
Xem chi tiết »
"dông dài" như thế nào trong Tiếng Anh: prolix, rambling, chattily. Bản dịch theo ngữ cảnh: BENVOLIO ngày là ra sự dông dài như:
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dông dài. * adj. prolix; lengthy. lời lẽ dông dãi: lengthy words. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dông Dài Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dông dài là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu