Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Dông Dài - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Dông Dài Tham khảo

Dông Dài Tham khảo Danh Từ hình thức

  • thảo luận, trò chuyện, răng nghiến chitchat, rap, palaver, twaddle, tête-à-tête, tittle-nói nham.

Dông Dài Tham khảo Động Từ hình thức

  • nói chuyện, tin đồn, răng nghiến chitchat, rap, jabber, prate, prattle, tittle-nói nham, hàm.
Dông Dài Liên kết từ đồng nghĩa: thảo luận, trò chuyện, rap, palaver, twaddle, tête-à-tête, tittle-nói nham, nói chuyện, tin đồn, rap, jabber, prate, prattle, tittle-nói nham, hàm,
  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực...

  • Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Dông Dài Là Từ Gì