Dông Dài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dông dài
* ttừ
xem dài dòng
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dông dài
* adj
prolix; lengthy
lời lẽ dông dãi: lengthy words
- dông
- dông tố
- dông bão
- dông dài
- dông dương
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dông Dài Là Từ Gì
-
Dông Dài - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dông Dài" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dông Dài - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Dông Dài Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dông Dài Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'dông Dài' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dông Dài
-
Từ Dông Dài Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dông Dài Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
DÔNG DÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VIẾT DÔNG DÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Dông Dài - Từ điển ABC
-
→ Dông Dài, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe