Từ điển Tiếng Việt"đóng"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
đóng
- đg. 1 Làm cho một vật dài, cứng, có đầu nhọn cắm sâu và chắc vào một vật khác bằng cách nện mạnh vào đầu kia. Đóng đinh vào tường. Đóng cọc buộc thuyền. Đóng guốc (đóng đinh để đính quai vào guốc). 2 Tạo ra bằng cách ghép chặt các bộ phận lại với nhau thành một vật chắc, có hình dáng, khuôn khổ nhất định. Đóng bàn ghế. Đóng giày. Đóng tàu. Đóng sách. 3 (kết hợp hạn chế). Ấn mạnh xuống để in thành dấu. Công văn có đóng dấu của cơ quan. Lí trưởng đóng triện. 4 Làm cho kín lại và giữ chặt ở vị trí cố định bộ phận dùng để khép kín, bịt kín. Đậy nắp hòm và đóng lại. Đóng nút chai. Cửa đóng then cài. Đóng mạch điện. 5 Bố trí nơi ăn ở, sinh hoạt ổn định (thường nói về quân đội). Bộ đội đóng trong làng. Đóng quân. 6 (kết hợp hạn chế). Làm cho mọi sự vận động, mọi hoạt động đều phải ngừng hẳn lại. Đóng máy lại. Đóng cửa hiệu vì vỡ nợ. 7 Không để cho qua lại, thông thương. Đóng biên giới. Đóng hải cảng. 8 Kết đọng lại thành cái có trạng thái cố định, có hình dáng không thay đổi. Mỡ đóng váng. Nước đóng băng. Ngô đã đóng hạt. 9 Cho vào trong vật đựng để bảo quản. Đóng rượu vào chai. Bột được đóng thành gói. Đồ đạc được đóng hòm gửi đi. 10 Mang vào thân thể bằng cách buộc, mắc thật chắc, thật sít. Đóng khố. Đóng yên cương. Đóng ách trâu. 11 Thể hiện nhân vật trong kịch bản lên sân khấu hoặc màn ảnh bằng cách hoạt động, nói năng y như thật. Đóng vai chính. Đóng kịch*. Đóng phim. Đóng một vai trò quan trọng (b.). 12 (cũ, hoặc kng.). Mang một quân hàm, giữ một chức vụ tương đối ổn định nào đó trong quân đội. Đóng trung uý. Đóng tiểu đoàn trưởng. Đóng lon thiếu tá. 13 Đưa nộp phần mình phải góp theo quy định. Đóng học phí. Đóng cổ phần. Đóng thuế.
nđg.1. Khép kín lại. Lắm sãi, không ai đóng cửa chùa (tng). Giờ đóng cửa: giờ nghỉ làm việc. 2. Làm cho mọi hoạt động ngừng lại. Đóng máy lại. Đóng cửa hiệu. 3. Đánh vật nhọn cắm vào vật gì. Đóng đinh. Đóng cọc. 4. Định nơi ở, nơi dinh trại. Đóng quân làm chước chiêu an (Ng. Du). 5. Ghép thành một vật gì. Đóng giày. Đóng sách. Đóng tàu. 6. Cầm con dấu ép mạnh xuống. Đóng dấu, đóng triện. 7. Góp phần tiền của mình phải trả. Đóng hụi(họ). Đóng thuế. 8. Bám thành lớp. Sân đóng rêu. Đóng băng. Đóng khói. 9. Diễn một vai. Đóng vai Quan Công. 10. Mang, mặc vào. Đóng khố.xem thêm: đóng, khép, nhắm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đóng
đóng- verb
- To bind (book) to build; to drive (nail) To play; to act (in a play)
blocking |
cơ cấu đóng đường: blocking mechanism |
bulk |
close |
câu lệnh đóng: close statement |
chu trình đóng: close loop |
công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở): quadrature formula of close type (open type) |
đóng cửa (nhà máy): close down |
đóng giếng: close in a well |
đóng mạch: close a circuit |
close (vs) |
Giải thích VN: Trong chương trình hiển thị nhiều cửa sổ tài liệu, đây là một thao tác để ra khỏi một tệp và loại bỏ cửa sổ đó khỏi màn hình. |
closed |
ánh xạ đóng: closed mapping |
bó cố định đóng: closed fix package |
cái phủ đóng: closed covering |
cấu trúc đóng: closed structure |
câu đóng: closed sentence |
chắn đường ngang đã đóng: closed barrier |
chắn đường ngang đã đóng: closed gate |
chu trình đóng (kín): closed cycle |
chương trình con đóng: closed routine |
công tắc đóng thường: normally closed contact |
công thức đóng: closed formula |
cửa hàng đóng: closed shop |
cửa sổ đóng: closed window |
đa tạp đóng: closed manifold |
điều chỉnh chu trình đóng: closed loop control |
điều chỉnh theo chu trình đóng: closed loop control |
đóng đại số: algebraically closed |
đóng đối với phép nhân: utiplicatively closed |
đóng đối với phép nhân: multiplicatively closed |
đóng tuyệt đối: absolutely closed |
đơn hình đóng: closed simplex |
closing |
áp suất đóng: closing pressure |
cuộn dây đóng: closing coil |
dấu ngoặc vuông đóng: closing bracket (]) |
đèn báo đóng mạch (điện): closing indicating lamp |
cut off |
fixing |
shut |
áp suất khi đóng giếng: shut in pressure |
đóng cửa xí nghiệp: shut down |
shut down |
đóng cửa xí nghiệp: shut down |
shut-off |
con trượt đóng: shut-off slide |
cữ đóng động cơ: engine shut-off stop |
stop |
cữ đóng động cơ: engine shut-off stop |
switch on |
đóng mạch điện: switch on |
to shut down |
turn off |
đóng (vòi nước): turn off |
preclosed mapping |
|
no-flow shutoff head |
|
frozen moisture |
|
âu thuyền (xưởng đóng tàu) |
shipyard |
|
rapid-curing asphalt |
|
driving report |
|
non-nailable deck |
|
nailplate connector |
|
nail plate (connector) |
|
shutdown maintenance |
|
shutdown maintenance |
|
package bench |
|
adherence of a set |
|
ordered closure |
|
ordered closure |
|
interior wrapping |
|
integral closure |
|
screw closure |
|
twisting closure |
|
bag concrete |
|
packaged concrete |
|
prepackaged concrete |
|
sacked concrete |
|
nail concrete |
|
nailable concrete |
|
nailing concrete |
|
prepacked concrete |
|
imprint |
pay |
đóng góp bằng hiện vật: pay in kind (to ...) |
đóng góp bằng hiện vật: pay in kind |
đóng thuế: pay tax (to ...) |
đóng thuế khi lãnh lương: pay as you earn |
đóng thuế khi thu nhập: pay as you earn (paye) |
đóng tiền cọc: pay a deposit (to ...) |
đóng tiền cọc: pay on account |
nghĩa vụ phải đóng thuế: obligation to pay tax |
play |
Số chứng minh của người đóng thuế (ở Hoa Kỳ) |
taxpayer identification number (tin) |
|
ăn gian tiền đóng bảo hiểm |
burglary insurance |
|
canned cherry |
|
bán hạ giá (trước khi đóng cửa) |
closing -down sale |
|
package cookies |
|
báo cáo thị giá chứng khoán lúc đóng cửa |
stock-market closing report |
|
filling line |
|
packet conveyor |
|
băng chuyền sản xuất thịt đóng hộp |
meat canning line |
|
bản kê đóng thùng chi tiết |
detailed packing list |
|
bảng hàng hóa phải đóng thuế |
dutiable cargo list |
|
wrapping table |
|
surface-frozen |
|
equality of taxation |
|
bottled cream |
|
bộ phận phết hồ dán nhãn (trong máy đóng gói thuốc lá) |
revenue stamper |
|
buộc và đóng dấu niêm phong |
taping and sealing |
|
loose fish |
|
các khoản vay tín dụng đóng băng |
frozen credits |
|
under packaging |
|
cách đóng gói không tốt (bao bì kém chất lượng) |
underpackaging |
|
packaging |
|
ice-free harbour |
|
open port |
|
warm water port |
|
sacking scale |
|
canned plain tomatoes |
|
packet soup |
|
encrusting compound |
|
sterilization policy |
|