Từ điển Tiếng Việt "đồng Môn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đồng môn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đồng môn

- cùng học một thầy, một trường, ý nói Bạc hà cũng một phường chủ lầu xanh như Tú bà

hd. Bạn cùng học một thầy. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đồng môn

classmate
schoolmate

Từ khóa » Bạn Cùng Trường Gọi Là Gì