Từ điển Tiếng Việt "dưa Góp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"dưa góp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dưa góp

nd. Thức ăn làm bằng một số củ hay quả sống như su hào, đu đủ... thái thành miếng mỏng, ngâm giấm có pha đường và muối. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dưa góp

dưa góp
  • Vegetable pickles
piccalilli
pickle

Từ khóa » Dưa Góp Là Gì