Từ điển Tiếng Việt "đút" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"đút" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đút
- đgt. 1. Cho vào bên trong miệng hoặc lỗ hẹp, nhỏ: đút cơm cho trẻ đút hai tay vào túi quần. 2. Nh. Đút lót: ăn của đút.
nđg.1. Cho vào giữa, vào trong cái gì. Đút tay vào túi quần. Đút cơm cho bé. 2. Hối lộ. Ăn của đút.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đút
đút- verb
- to insert; to pint (key in lock, etc.)
Từ khóa » đút Meaning
-
Nghĩa Của Từ đút Bằng Tiếng Anh
-
đút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đút" Là Gì? Nghĩa Của Từ đút Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Definition Of đút? - Vietnamese - English Dictionary
-
đút Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đút Lót (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
ĐÚT LÓT - Translation In English
-
Từ đút Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Slot | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
đút - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đút Là Gì, Nghĩa Của Từ Đút | Từ điển Việt
-
đút Nghĩa Là Gì? - Từ-điể