Từ điển Tiếng Việt "e Hèm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"e hèm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
e hèm
nđg. Mô phỏng tiếng phát ra từ họng, để lên tiếng hay lấy giọng trước khi nói, đọc. Có tiếng e hèm từ ngoài cổng. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » E Hèm Tieng Anh La Gi
-
E Hèm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
E HÈM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
E HÈM - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'e Hèm' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
"E Hèm..." Không Chỉ Là Ngắc Ngứ - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ : E Hèm | Vietnamese Translation
-
E Hèm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Hèm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
“Hẻm” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
HÈM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
E Hèm Nghĩa Là Gì ? | VFO.VN