Từ điển Tiếng Việt "ete Dầu Hoả" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ete dầu hoả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ete dầu hoả

hỗn hợp các hiđrocacbon nhẹ (chủ yếu là pentan và hexan) lấy từ khí mỏ dầu hoặc phân đoạn sôi thấp của dầu mỏ (40 - 100oC). Chất lỏng, không màu. Trong phòng thí nghiệm, dùng làm dung môi; là nguyên liệu để điều chế một vài hoá chất, dùng để tách chiết tinh dầu, làm dung môi cho dầu, mỡ, nhựa, vv.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Ete Dầu Mỏ Là Gì