Từ điển Tiếng Việt "ga-men" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"ga-men" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ga-men
- X.Cặp lồng.
pd. Đồ đựng thức ăn bằng nhôm để mang đi, có nhiều ngăn. Cũng nói Cà mèn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Gà Mên Tiếng Anh
-
Gà Mên – Wikipedia Tiếng Việt
-
GÀ MÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ga-men' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CÀ MÈN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gà Mèn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Gà-mèn Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
CÀ MÊN - CẶP LỒNG Cả Hai Từ đều Chỉ... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Xì Trum Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÀ MÈN - Translation In English
-
Gà-mên - Đường Lâm Học Tiếng Anh
-
Top #10 Gà Mên Tiếng Anh Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 6/2022 ...
-
Gà Mên Tiếng Anh / TOP #10 Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2022 ...